Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kẽ nứt


lézarde; crevasse; fissure
Kẽ nứt trên tường
lézarde d'un mur
Kẽ nứt trên mặt đất
crevasses dans le sol
Kẽ nứt trên vách
fissures d'une cloison



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.